Trung tâm Giống và Bảo tồn nguồn gen Vi sinh vật

Chủng vi sinh vật

Tên phân loại Ký hiệu chủng Mã số VCCM Nguồn phân lập Nhóm vi sinh vật Nhu cầu oxy Mức an toàn sinh học
Bacillus fermenti 1MTCHV.3-NM tháng 7 năm 2016 Vi khuẩn đĩa, thạch nghiêng
Bacillus flexus 1MTLC6.1-NG 14175 Nước biển, tầng giữa Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus kochii 1MTCC.2-NĐ 14176 Nước biển, tầng đáy Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus subtilis 1MTCC.1-B 14177 Trầm tích đáy biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus sp. 1MTCC.2-B 14178 Trầm tích đáy biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus aquimaris 1MTCC.2-NĐ 14179 Nước biển, tầng đáy Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Algoriphagus sp. 1MTCHV.2-NĐ 14180 Nước biển, tầng đáy Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus haikouensi 1MTCHV.4-NĐ 14181 Nước biển, tầng đáy Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus aquimaris 2MTLC1.4-NM 14182 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus flexus 2MTLC7.1-NM 14183 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Brevibacillus borstelensis 2MTLC7.2-NM 14184 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus infantis 2MTĐN1.2-B 14185 Trầm tích đáy biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus flexus 2MTĐN2.1-NM 14186 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus cereus 2MTĐN2.4-NM 14187 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 2
Bacillus megaterium 2MTĐN2.2-NĐ 14188 Nước biển, tầng mặt Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus flexus 2MTĐN2.6-B 14189 Trầm tích đáy biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus flexus 2MTĐN1.7-B 14190 Trầm tích đáy biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Bacillus safensis 1MTBB2.2-NB 14190 Nước bờ ven biển Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cấp 1
Streptomyces sp. XK Lăng Cô (11H) 22254 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn hiếu khí tùy tiện cấp 1
Nocardiopsis dassonvillei subsp. dassonvillei XK2.1Đ1 2016 (54H) 22255 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn hiếu khí tùy tiện Cấp 1