Trung tâm Giống và Bảo tồn nguồn gen Vi sinh vật
| Nhóm vi sinh vật | Vi khuẩn | |
| Tên phân loại | Brevibacillus borstelensis | |
| Ký hiệu chủng | 2MTLC7.2-NM | |
| Mã số VCCM | 14184 | |
| Địa điểm phân lập | Lăng Cô, Huế | |
| Nguồn phân lập | Nước biển, tầng mặt | |
| Điều kiện nuôi cấy | Môi trường | DSMZ |
| Nhiệt độ | 30°C | |
| pH | 7 | |
| Thời gian nuôi cấy | 48 giờ | |
| Nhu cầu oxy | hiếu khí bắt buộc | |
| Đặc điểm sinh hóa | Sản phẩm trao đổi chất | oxidase (+), catalase (+) |
| Thông tin kiểu gen | ||
| Điều kiện bảo quản, lưu giữ | Glycerin -80 độ C | |
| Mức an toàn sinh học | cấp 1 | |