Trung tâm Giống và Bảo tồn nguồn gen Vi sinh vật
| Nhóm vi sinh vật | Xạ khuẩn | |
| Tên phân loại | Streptomyces sp. | |
| Ký hiệu chủng | XKPQ5 (11X) (5T1) | |
| Mã số VCCM | 22284 | |
| Địa điểm phân lập | Biển Phú Quốc | |
| Nguồn phân lập | Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy | |
| Điều kiện nuôi cấy | Môi trường | SCA (Starch casein agar) |
| Nhiệt độ | 28 - 30oC | |
| pH | 7-7.2 | |
| Thời gian nuôi cấy | 7-10 ngày | |
| Nhu cầu oxy | Hiếu khí tùy tiện | |
| Đặc điểm sinh hóa | Sản phẩm trao đổi chất | |
| Thông tin kiểu gen | 16S | |
| Điều kiện bảo quản, lưu giữ | Bảo quản trong các ống túp chứa cát, ở nhiệt độ phòng | |
| Mức an toàn sinh học | Cấp 1 | |