Trung tâm Giống và Bảo tồn nguồn gen Vi sinh vật

Chủng vi sinh vật

Tên phân loại Ký hiệu chủng Mã số VCCM Nguồn phân lập Nhóm vi sinh vật Nhu cầu oxy Mức an toàn sinh học
Streptomyces azureus XKÔng lang 2 (71X) 22276 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ 11.4 042019( 63X ) 22277 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ 2019 91 ( 36X) 22278 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces azureus XKPQ01 B2 (9H) (CB2) 22279 Mẫu cát bờ Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces azureus XKPQ01CB (16H) (CB2.1) 22280 Mẫu cát bờ Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces rochei XKPQ02C3(4H) 22281 Hỗn hợp mẫu nước, cát , bùn Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ02CB1 2018 (20H) 22282 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ02CB3 2018 (12H) 22283 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ5 (11X) (5T1) 22284 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ06CB 2018 ( 48H) 22285 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ07CB2 2018 (1H) 22286 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp XKPQ07CB2 2018 (3H) 22287 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKPQ2019 4T2 ( 65X ) 22288 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1
Streptomyces sp. XKVDPQ112019 (79X) 22289 Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy Xạ khuẩn Hiếu khí tùy tiện Cấp 1