Trung tâm Giống và Bảo tồn nguồn gen Vi sinh vật
Nhóm vi sinh vật | Actinomycetes | |
Tên phân loại | Nocardiopsis dassonvillei subsp. dassonvillei | |
Ký hiệu chủng | XKPS3.1 Đ2 (4X) | |
Mã số VCCM | 22268 | |
Địa điểm phân lập | Biển Lăng Cô – Đà Nẵng | |
Nguồn phân lập | Hỗn hợp mẫu nước, cát, bùn đáy | |
Điều kiện nuôi cấy | Môi trường | SCA (Starch casein agar) |
Nhiệt độ | 28 - 30oC | |
pH | 7-7.2 | |
Thời gian nuôi cấy | 7-10 ngày | |
Nhu cầu oxy | hiếu khí tùy tiện | |
Đặc điểm sinh hóa | Sản phẩm trao đổi chất | |
Thông tin kiểu gen | 16S | |
Điều kiện bảo quản, lưu giữ | Bảo quản trong các ống túp chứa cát, ở nhiệt độ phòng | |
Mức an toàn sinh học | Cấp 1 | |